Thứ Ba, 1 tháng 3, 2016

Top 1000 động từ thường gặp nhất trong tiếng anh - Verbs 1



  1. Trước tiên là danh sách 500 động từ thường gặp nhất


    1Be
    2have
    3DOlàm
    4saynói
    5getđược
    6makelàm
    7gođi
    8seethấy
    9knowbiết
    10takelấy
    11thinknghĩ
    12comeđến
    13givecho
    14looknhìn
    15usedùng
    16findtìm thấy
    17wantmuốn
    18Tellnói
    19putđặt
    20meannghĩa là
    21becometrở thành
    22leaverời khỏi
    23worklàm việc
    24needcần
    25feelcảm
    26seemhình như
    27askhỏi
    28showhiển thị
    29trythử
    30Callgọi
    31keepgiữ
    32providecung cấp
    33holdgiữ
    34turnxoay
    35followtheo
    36Beginbắt đầu
    37bringđem lại
    38likenhư
    39goingđi
    40helpgiúp
    41startbắt đầu
    42runchạy
    43writeviết
    44Setthiết
    45movehành động
    46playchơi
    47paytrả
    48hearnghe
    49includebao gồm
    50believetin
    51allowcho phép
    52meetgặp
    53leadchì
    54livesống
    55standđứng
    56happenxảy ra
    57carrymang
    58talknói chuyện
    59appearxuất hiện
    60producesản xuất
    61sitngồi
    62offerphục vụ
    63considerxem xét
    64expectchờ đợi
    65suggestđề nghị
    66LETCHO
    67readđọc
    68requireyêu cầu
    69continuetiếp tục
    70losemất
    71ADDthêm
    72changethay đổi
    73Fallrơi
    74remaincòn lại
    75remembernhớ lại
    76buymua
    77speaknói
    78stopdừng lại
    79sendgởi
    80receivenhận
    81decidequyết định
    82winthắng lợi
    83understandhiểu
    84describemiêu tả
    85developphát triển
    86agreeđồng ý
    87openmở
    88reachđến
    89buildxây dựng
    90involveliên quan đến
    91spendtiêu
    92returntrở về
    93drawrút ra
    94diechết
    95Hopehy vọng
    96createsáng tạo
    97walkđi bộ
    98sellbán
    99waitđợi
    100causenguyên nhân
    101passvượt qua
    102Lienói dối
    103acceptchấp nhận
    104watchxem
    105raisenâng cao
    106Basecăn cứ
    107applyứng dụng
    108breaknghỉ
    109explaingiải thích
    110learnhọc hỏi
    111increasetăng lên
    112coverche
    113growlớn lên
    114claimyêu cầu
    115reportbáo cáo
    116supportủng hộ
    117cutcắt
    118formhình thức
    119stayở lại
    120containchứa
    121reducegiảm
    122establishthiết lập
    123joinghép
    124wishmuốn
    125achievehoàn thành
    126seektìm kiếm
    127choosechọn
    128dealnhiều
    129facemặt
    130failthất bại
    131servephục vụ
    132endđầu
    133killgiết
    134occurxảy ra
    135drivelái xe
    136representđại diện
    137risetăng lên
    138discussbàn luận
    139loveyêu
    140picknhặt
    141placenơi
    142arguetranh luận
    143provechứng minh
    144weardùng
    145catchcatch
    146enjoythưởng thức
    147eatăn
    148introducegiới thiệu
    149entervào
    150presenthiện tại
    151arriveđến
    152ensurechắc chắn
    153pointđiểm
    154plankế hoạch
    155pullkéo
    156refertham khảo
    157acthành động
    158relatequan hệ
    159affectcó ảnh hưởng đến
    160closegần
    161identifyxác định
    162managequản lý
    163thankcảm tạ
    164compareso sánh
    165announcethông báo
    166obtainđược
    167notechú ý
    168forgetquên
    169indicatechỉ
    170wonderngạc nhiên
    171maintainduy trì
    172publishxuất bản
    173sufferbị
    174avoidtránh
    175expressphát biểu
    176supposegiả sử
    177finishhoàn thành
    178determinexác định
    179designthiết kế
    180listennghe
    181savetiết kiệm
    182tendcó xu hướng
    183treatđãi
    184controlkiểm soát
    185sharephần
    186removetẩy
    187throwném
    188visitlần
    189existtồn tại
    190encouragekhuyến khích
    191forcelực lượng
    192reflectsuy nghĩ
    193admitthừa nhận
    194assumeđảm đương
    195smilenụ cười
    196preparechuẩn bị
    197replacethay thế
    198filllấp đầy
    199improvenâng cao
    200mentionđề cập đến
    201fightcuộc chiến đấu
    202intendcó ý định
    203Misshỏng
    204discoverkhám phá
    205dropbỏ
    206hitđánh
    207pushđẩy
    208preventphòng ngừa
    209refusetừ chối
    210regardVề vấn đề
    211laynằm xuống
    212revealtiết lộ
    213Teachdạy
    214answercâu trả lời
    215operatechạy
    216Statetrạng thái
    217dependtùy theo
    218enablecho phép
    219recordkỷ lục
    220checkkiểm tra
    221completehoàn toàn
    222costgiá cả
    223soundâm thanh
    224laughcười
    225realisethực hiện
    226extendmở rộng
    227arisenổi lên
    228noticenhận thấy
    229defineđịnh nghĩa
    230examinexem xét
    231fitphù hợp
    232studynghiên cứu
    233bearchịu
    234hangtreo
    235recognisecông nhận
    236shakerung chuyển
    237signdấu
    238attendđi học
    239flybay
    240gainlợi
    241performthực hiện
    242resultkết quả
    243travelđi du lịch
    244adoptnhận nuôi
    245confirmxác nhận
    246protectbảo vệ
    247demandnhu cầu
    248starenhìn chằm chằm
    249imaginetưởng tượng
    250attemptthử
    251beatđánh đập
    252Bornsinh
    253associateliên kết
    254carechăm sóc
    255marrykết hôn
    256collectsưu tầm
    257voicetiếng nói
    258employsử dụng
    259issuevấn đề
    260releasephóng thích
    261emergehiện ra
    262mindnhớ
    263aimmục tiêu
    264denytừ chối
    265Markdấu
    266shootbắn
    267appointbổ nhiệm
    268Ordertrật tự
    269supplycung cấp
    270drinkuống
    271observequan sát
    272replyđáp lại
    273ignorebỏ qua
    274linkliên kết
    275proposeđề xuất
    276ringvòng
    277settlegiải quyết
    278strikeđình công
    279pressbáo chí
    280respondtrả lời
    281arrangesắp xếp
    282survivesống sót
    283concentratetập trung
    284liftthang máy
    285approachphương pháp tiếp cận
    286CrossHội Chữ thập
    287testthử
    288chargephí
    289experiencekinh nghiệm
    290touchchạm
    291acquiremua
    292commitphạm
    293demonstratechứng minh
    294GrantGrant
    295preferthích
    296repeatlặp lại
    297sleepngủ
    298threatenhăm dọa
    299feednuôi
    300insistnhấn mạnh
    301launchphóng
    302limitgiới hạn
    303promotekhuyến khích
    304delivergiao hàng
    305measuređo
    306ownriêng
    307retaingiữ lại
    308assessđánh giá
    309attractthu hút
    310belongthuộc về
    311consistgồm có
    312contributegóp phần
    313hidegiấu
    314promisehứa
    315rejecttừ chối
    316crykhóc
    317imposeáp đặt
    318invitemời
    319singhát
    320varykhác nhau
    321warncảnh báo
    322addressđịa chỉ
    323declarekhai
    324destroyphá hủy
    325worrylo
    326dividechia
    327headđầu
    328nametên
    329stickgậy
    330nodgật đầu
    331recognizecông nhận
    332trainxe lửa
    333attacktấn công
    334cleartrong sáng
    335combinephối hợp
    336handlexử lý
    337influenceảnh hưởng
    338realizethực hiện
    339recommendgiới thiệu
    340shoutkêu la
    341spreadlan tràn
    342undertakeđảm đương
    343accounttrương mục
    344selectlựa chọn
    345climbleo
    346contacttiếp xúc
    347recalltriệu hồi
    348securechắc chắn
    349stepbước đi
    350transferchuyển nhượng
    351welcomehoan nghênh
    352concludekết luận
    353disappearbiến mất
    354displaytrưng bày
    355dresstrang phục
    356illustrateminh họa
    357implynghĩa là
    358organisetổ chức
    359directtrực tiếp
    360escapetrốn thoát
    361generatephát ra
    362investigatenghiên cứu
    363remindnhắc lại
    364advisekhuyến cáo
    365affordđủ khả năng
    366earnkiếm được
    367handtay
    368informbáo
    369relytin cậy
    370succeedthành công
    371approvephê duyệt
    372burnđốt cháy
    373fearsợ
    374votebỏ phiếu
    375conducthạnh kiểm
    376copeđương đầu
    377derivelấy được
    378electđắc cử
    379gathertụ họp
    380jumpnhảy
    381lastcuối cùng
    382matchtrận đấu
    383matterchất
    384persuadekhuyên
    385rideđi chơi
    386shutđóng
    387blowthổi
    388estimateước tính
    389recoverlấy lại
    390scoresố điểm
    391sliptrượt
    392countđếm
    393hateghét
    394attachđính kèm
    395exercisetập thể dục
    396housenhà
    397leangầy
    398rollcuộn
    399washrửa
    400accompanyhộ tống
    401accusetố cáo
    402bindbuộc
    403explorekhám phá
    404judgethẩm phán
    405restcòn lại
    406stealăn cắp
    407commentchú thích
    408excludeloại trừ
    409focustiêu điểm
    410hurtđau
    411stretchcăng ra
    412withdrawrút
    413backtrở lại
    414fixsửa chữa
    415justifybiện hộ
    416knockđập
    417pursuetheo đuổi
    418switchcông tắc
    419appreciateđánh giá
    420benefitlợi ích
    421lacktình trạng thiếu
    422listdanh sách
    423occupychiếm
    424permitgiấy phép
    425surroundsurround
    426abandonbỏ
    427blamekhiển trách
    428complainphàn nàn
    429connectliên kết
    430constructxây dựng
    431dominatethống trị
    432engagethuê
    433paintsơn
    434quotequote
    435viewquang cảnh
    436acknowledgecông nhận
    437dismissbỏ qua
    438incorporatekết hợp
    439interpretgiải thích
    440proceedtiến hành
    441searchtìm kiếm
    442separateriêng biệt
    443stressnhấn mạnh
    444alterthay đổi
    445analysephân tích
    446arrestbắt giữ
    447botherlàm phiền
    448defendbảo vệ
    449expandphát triển
    450implementbổ sung
    451possess
    452reviewxem lại
    453suitbộ đồ
    454tietie
    455assisthỗ trợ
    456calculatetính toán
    457glancenhìn thoáng qua
    458mixpha
    459questioncâu hỏi
    460resolvegiải quyết
    461rulenguyên tắc
    462suspectnghi ngờ
    463WakeWake
    464appealkháng cáo
    465challengethách
    466cleansạch
    467damagetổn thất
    468guessphỏng đoán
    469reckontính
    470restorekhôi phục
    471restricthạn chế
    472specifyxác định
    473constitutecấu tạo
    474convertđổi
    475distinguishphân biệt
    476submitđệ trình
    477trustlòng tin
    478urgethúc giục
    479featuređặc tính
    480Landđất
    481locateđịnh vị trí
    482predictdự đoán
    483preservebảo tồn
    484solvegiải quyết
    485sortloại
    486strugglecuộc tranh đấu
    487castđúc
    488Cooknấu ăn
    489dancenhảy
    490investđầu tư
    491lockkhóa
    492owenợ
    493pourđổ vào
    494shiftsự thay đổi
    495kickđá
    496kisshôn
    497Lightánh sáng
    498purchasemua
    499racecuộc đua
    500retirevề hưu
    copy of vforum 

0 nhận xét: