Đào lộn hột
Anacardium occidentale |
|
Giới (regnum) |
|
(không phân hạng) |
|
(không phân hạng) |
|
(không phân hạng) |
|
Bộ (ordo) |
|
Họ (familia) |
|
Chi (genus) |
|
Loài (species) |
A. occidentale |
Anacardium occidentale |
Điều hay còn gọi là đào lộn hột (danh pháp khoa học: Anacardium occidentale L.; đồng nghĩa: Anacardium curatellifolium A.St.-Hil.) là một loại cây công nghiệp dài ngày thuộc họ Xoài. Cây này có nguồn gốc từ đông bắc Brasil, nơi nó được gọi bằng tiếng Bồ Đào Nha là Caju (nghĩa là "quả") hay Cajueiro ("cây"). Ngày nay nó được trồng khắp các khu vực khí hậu nhiệt đới để lấy nhân hạt chế biến làm thực phẩm.
Miêu tả
Điều, phần ăn được |
|
Giá trị dinh dưỡng 100 g (3,5 oz) |
|
553 kcal (2.310 kJ) |
|
30.19 g |
|
0.74 g |
|
Đường |
5.91 g |
0.00 g |
|
3.3 g |
|
43.85 g |
|
7.783 g |
|
23.797 g |
|
7.845 g |
|
18.22 g |
|
5.20 g |
|
0 IU |
|
Thiamin (Vit. B1) |
0.423 mg (33%) |
Riboflavin (Vit. B2) |
0.058 mg (4%) |
Niacin (Vit. B3) |
1.062 mg (7%) |
Axit pantothenic (Vit. B5) |
0.86 mg (17%) |
0.417 mg (32%) |
|
Axit folic (Vit. B9) |
25 μg (6%) |
0 μg (0%) |
|
0.5 mg (1%) |
|
0 μg (0%) |
|
0.90 mg (6%) |
|
34.1 μg (32%) |
|
37 mg (4%) |
|
6.68 mg (53%) |
|
292 mg (79%) |
|
1.66 mg (83%) |
|
593 mg (85%) |
|
660 mg (14%) |
|
12 mg (1%) |
|
5.78 mg (58%) |
|
Link to Full USDA Database entry |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét