Thứ Hai, 21 tháng 12, 2015

Đào lộn hột

Untitled Document

Đào lộn hột

Anacardium occidentale

Gui1 cashewfruit2.jpg
Điều sắp thu hoạch tại Guinea-Bissau

Phân loại khoa học

Giới (regnum)

Plantae

(không phân hạng)

Angiospermae

(không phân hạng)

Eudicots

(không phân hạng)

Rosids

Bộ (ordo)

Sapindales

Họ (familia)

Anacardiaceae

Chi (genus)

Anacardium

Loài (species)

A. occidentale

Danh pháp hai phần

Anacardium occidentale
L.

Điều hay còn gọi là đào lộn hột (danh pháp khoa học: Anacardium occidentale L.; đồng nghĩaAnacardium curatellifolium A.St.-Hil.) là một loại cây công nghiệp dài ngày thuộc họ Xoài. Cây này có nguồn gốc từ đông bắc Brasil, nơi nó được gọi bằng tiếng Bồ Đào Nha là Caju (nghĩa là "quả") hay Cajueiro ("cây"). Ngày nay nó được trồng khắp các khu vực khí hậu nhiệt đới để lấy nhân hạt chế biến làm thực phẩm.


Miêu tả

Điều, phần ăn được

Giá trị dinh dưỡng 100 g (3,5 oz)

Năng lượng

553 kcal (2.310 kJ)

Cacbohydrat

30.19 g

Tinh bột

0.74 g

Đường

5.91 g

Lactose

0.00 g

Chất xơ thực phẩm

3.3 g

Chất béo

43.85 g

Chất béo no

7.783 g

Chất béo không no đơn

23.797 g

Chất béo không no đa

7.845 g

Protein

18.22 g

Nước

5.20 g

Vitamin A

0 IU

Thiamin (Vit. B1)

0.423 mg (33%)

Riboflavin (Vit. B2)

0.058 mg (4%)

Niacin (Vit. B3)

1.062 mg (7%)

Axit pantothenic (Vit. B5)

0.86 mg (17%)

Vitamin B6

0.417 mg (32%)

Axit folic (Vit. B9)

25 μg (6%)

Vitamin B12

0 μg (0%)

Vitamin C

0.5 mg (1%)

Vitamin D

0 μg (0%)

Vitamin E

0.90 mg (6%)

Vitamin K

34.1 μg (32%)

Canxi

37 mg (4%)

Sắt

6.68 mg (53%)

Magie

292 mg (79%)

Mangan

1.66 mg (83%)

Phospho

593 mg (85%)

Kali

660 mg (14%)

Natri

12 mg (1%)

Kẽm

5.78 mg (58%)

Link to Full USDA Database entry
Tỷ lệ phần trăm theo lượng hấp thụ hàng ngày của người lớn.
Nguồn: Cơ sở dữ liệu USDA

 

 

0 nhận xét: