TT
|
Mã
lớp
|
Tên
Chuyên ngành
|
Sỉ
số
|
Mã CB
|
Họ
lót
|
Tên
|
Điện
thoại
|
Hộp
thư điện tử
|
Tên
đơn vị
|
|
1
|
HG1120A1
|
Kế toán (Hòa An)
|
31
|
008968
|
Nguyễn Thị Thoại
|
Nghi
|
0939063469
|
ntt.nghi@gmail.com
|
Phát triển nông thôn
|
|
2
|
HG1121A1
|
Tài chính - Ngân hàng (Hòa An)
|
114
|
002444
|
Nguyễn Thành
|
Trực
|
0979660818
|
nttruc@ctu.edu.vn
|
Phát triển nông thôn
|
|
3
|
HG11W4A1
|
Kinh doanh quốc tế (Hòa An)
|
43
|
000770
|
Đỗ Văn
|
Hoàng
|
0939116727
|
dvhoang@ctu.edu.vn
|
Phát triển nông thôn
|
|
4
|
HG1032A1
|
Luật (Hòa An)
|
84
|
002443
|
Võ Hồng
|
Tú
|
01222218852
|
vhtu@ctu.edu.vn
|
Phát triển nông thôn
|
|
5
|
HG1032A2
|
Luật (Hòa An)
|
83
|
002443
|
Võ Hồng
|
Tú
|
01222218852
|
vhtu@ctu.edu.vn
|
Phát triển nông thôn
|
|
6
|
HG1162A1
|
Xây dựng dân dụng
và CN (HA)
|
25
|
008100
|
Trần Duy
|
Phát
|
01238386669
|
tdphat@ctu.edu.vn
|
Phát triển nông thôn
|
|
7
|
HG11V1A1
|
Ngôn ngữ Anh (Hòa An)
|
17
|
002442
|
Võ Hồng
|
Dũng
|
0982533949
|
vhdung@ctu.edu.vn
|
Phát triển nông thôn
|
|
8
|
CA11X5A1
|
Phát triển nông thôn
|
97
|
008706
|
Nguyễn Công
|
Toàn
|
0987788214
|
ncongtoan@ctu.edu.vn
|
Viện NC PT ĐB SCL
|
|
9
|
DA1166A1
|
Công nghệ sinh học
|
160
|
001890
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
0919126797
|
ntlien@ctu.edu.vn
|
Viện NC và PT CNSH
|
|
10
|
DA11Y3A1
|
Vi sinh vật học
|
79
|
002441
|
Phạm Hồng
|
Quang
|
01285769686
|
phquang@ctu.edu.vn
|
Viện NC và PT CNSH
|
|
11
|
DB1129A1
|
Dự bị Đại học
|
83
|
001172
|
Phạm Nguyễn
|
Toại
|
0932870749
|
pntoai@ctu.edu.vn
|
Dự bị dân tộc
|
|
12
|
DB1129B1
|
Dự bị Đại học
|
70
|
001255
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
0918368428
|
nhlong@ctu.edu.vn
|
Dự bị dân tộc
|
|
13
|
DB1129C1
|
Dự bị Đại học
|
63
|
002346
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
0986728009
|
ntnhung@ctu.edu.vn
|
Dự bị dân tộc
|
|
14
|
DB1129A2
|
Dự bị Đại học (Cử tuyển)
|
|
000032
|
Đặng Văn
|
Thuận
|
0913938895
|
dvthuan@ctu.edu.vn
|
Dự bị dân tộc
|
|
15
|
DB1129B2
|
Dự bị Đại học (Cử tuyển)
|
|
001255
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
0918368428
|
nhlong@ctu.edu.vn
|
Dự bị dân tộc
|
|
16
|
DB1129C2
|
Dự bị Đại học (Cử tuyển)
|
|
001172
|
Phạm Nguyễn
|
Toại
|
0932870749
|
pntoai@ctu.edu.vn
|
Dự bị dân tộc
|
|
17
|
DI1195A1
|
Hệ thống thông tin
|
39
|
001070
|
Phan Tấn
|
Tài
|
0919063379
|
pttai@cit.ctu.edu.vn
|
Công nghệ Thông
tin&TT
|
|
18
|
DI1196A1
|
Kỹ thuật phần mềm
|
100
|
001067
|
Huỳnh Xuân
|
Hiệp
|
0985796067
|
hxhiep@cit.ctu.edu.vn
|
Công nghệ Thông tin&TT
|
|
19
|
DI11Y9A1
|
Truyền thông&mạng máy tính
|
114
|
000512
|
Nguyễn Hồng
|
Vân
|
0913973467
|
nhvan@cit.ctu.edu.vn
|
Công nghệ Thông tin&TT
|
|
20
|
DI11Z6A1
|
Khoa học máy tính
|
28
|
001348
|
Phạm Nguyên
|
Khang
|
0919434900
|
pnkhang@cit.ctu.edu.vn
|
Công nghệ Thông tin&TT
|
|
21
|
KH1169A1
|
Hóa học
|
100
|
002305
|
Dương Kim Hoàng
|
Yến
|
0908500523
|
dkhyen@ctu.edu.vn
|
Khoa học tự nhiên
|
|
22
|
KH1189A1
|
Toán ứng dụng
|
28
|
001846
|
Lê Thị Mỹ
|
Xuân
|
0919461202
|
ltmxuan@ctu.edu.vn
|
Khoa học tự nhiên
|
|
23
|
KH1194A1
|
Sinh học
|
73
|
000027
|
Phan Kim
|
Định
|
0903701126
|
pkdinh@ctu.edu.vn
|
Khoa học tự nhiên
|
|
Mã
lớp
|
Tên
Chuyên ngành
|
Sỉ
số
|
Mã CB
|
Họ
lót
|
Tên
|
Điện
thoại
|
Hộp
thư điện tử
|
Tên
đơn vị
|
|
24
|
KH11Y1A1
|
Tin học ứng dụng
|
49
|
002301
|
Lê Minh
|
Lý
|
0939304700
|
leminhly@ctu.edu.vn
|
Khoa học tự nhiên
|
25
|
KH11Y2A1
|
Hóa dược
|
121
|
002304
|
Phạm Bé
|
Nhị
|
01693701298
|
pbnhi@ctu.edu.vn
|
Khoa học tự nhiên
|
26
|
KT1120A1
|
Kế toán
|
110
|
001535
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
0918504777
|
nthlieu@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
27
|
KT1120A2
|
Kế toán
|
110
|
002221
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
0982593548
|
nttai@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
28
|
KT1121A1
|
Tài chính - Ngân hàng
|
143
|
001468
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
0939348448
|
ntluong@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
29
|
KT1121A2
|
Tài chính - Ngân hàng
|
148
|
002435
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
0947054466
|
dtnhien@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
30
|
KT1122A1
|
Quản trị kinh doanh
|
111
|
002113
|
Đinh Công
|
Thành
|
0986448733
|
dcthanh@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
31
|
KT11W4A1
|
Kinh doanh quốc tế
|
84
|
001870
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
0919106782
|
btkthanh@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
32
|
KT11W4A2
|
Kinh doanh quốc tế
|
83
|
001869
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
0989005876
|
tkvxuyen@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
33
|
KT1141A1
|
Kế toán - kiểm toán
|
97
|
001987
|
Trần Quế
|
Anh
|
0913618961
|
tqanh@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
34
|
KT1145A1
|
Marketing
|
82
|
001983
|
Nguyễn Quốc
|
Nghi
|
0989283326
|
nqnghi@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
35
|
KT11W2A1
|
Quản trị Dịch vụ DL và lữ hành
|
85
|
001543
|
Võ Hồng
|
Phượng
|
0939532266
|
vhphuong@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
36
|
KT11W1A1
|
Kinh tế
|
100
|
001782
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
0903703999
|
dtltrinh@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
37
|
KT1123A1
|
Kinh tế nông nghiệp
|
61
|
002277
|
Trần Thị Thu
|
Duyên
|
0916905829
|
tttduyen@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
38
|
KT1123A2
|
Kinh tế nông nghiệp
|
62
|
001278
|
Phạm Lê
|
Thông
|
0913152888
|
plthong@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
39
|
KT11W3A1
|
Kinh doanh thương mại
|
53
|
000550
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
0918724633
|
nvduyet@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
40
|
KT1190A1
|
Kinh tế tài nguyên môi trường
|
115
|
002174
|
Khổng Tiến
|
Dũng
|
0939006222
|
ktdung@ctu.edu.vn
|
Kinh tế - QTKD
|
41
|
LK1132A1
|
Luật
|
86
|
002392
|
Nguyễn Thu
|
Hương
|
0986087162
|
thuhuong@ctu.edu.vn
|
Luật
|
42
|
LK1132A2
|
Luật
|
84
|
002389
|
Lê Minh
|
Trung
|
0986273963
|
lmtrung@ctu.edu.vn
|
Luật
|
43
|
LK1132A3
|
Luật
|
82
|
002390
|
Nguyễn Minh
|
Tâm
|
0986319019
|
nmtam@ctu.edu.vn
|
Luật
|
44
|
LK1132A4
|
Luật
|
83
|
002405
|
Châu Hoàng
|
Thân
|
0942246438
|
chthan@ctu.edu.vn
|
Luật
|
45
|
ML11X4A1
|
Giáo dục công dân
|
75
|
001990
|
Nguyễn Thị Đan
|
Thụy
|
0987579748
|
ntdthuy@ctu.edu.vn
|
Khoa học chính trị
|
46
|
MT1138A1
|
Khoa học môi trường
|
88
|
002256
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
0986470819
|
ntnngoc@ctu.edu.vn
|
Môi trường & TNTN
|
47
|
MT1157A1
|
Kỹ thuật môi trường
|
102
|
000491
|
Nguyễn Văn
|
Nàng
|
0918024860
|
nvnang@ctu.edu.vn
|
Môi trường & TNTN
|
48
|
MT11X7A1
|
Quản lý tài nguyên&MT
|
91
|
000487
|
Vũ Văn
|
Năm
|
0939713485
|
vvnam@ctu.edu.vn
|
Môi trường & TNTN
|
49
|
MT1125A1
|
Quản lý đất đai
|
108
|
008151
|
Nguyễn Thị Song
|
Bình
|
0908535202
|
ntsbinh@ctu.edu.vn
|
Môi trường & TNTN
|
50
|
CB1108A1
|
Công nghệ thực phẩm
|
104
|
000342
|
Dương Thị Phượng
|
Liên
|
0918449822
|
dtplien@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
51
|
CN1112A1
|
Chăn nuôi - Thú y
|
25
|
003011
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
0989019578
|
nthithuycn@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
52
|
CN1112A2
|
Chăn nuôi - Thú y
|
25
|
002137
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khang
|
0987056436
|
ntkkhang@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
53
|
CN1167A1
|
Thú y
|
90
|
002430
|
Huỳnh Ngọc
|
Trang
|
0983696434
|
hntrang@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
54
|
CN1167A2
|
Thú y
|
94
|
002397
|
Bùi Thị Lê
|
Minh
|
0939817767
|
btlminh@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
Mã
lớp
|
Tên
Chuyên ngành
|
Sỉ
số
|
Mã CB
|
Họ
lót
|
Tên
|
Điện
thoại
|
Hộp
thư điện tử
|
Tên
đơn vị
|
|
55
|
TT11X8A1
|
Khoa học cây trồng
|
96
|
002412
|
Bùi Thị Cẩm
|
Hường
|
0909445576
|
btchuong@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
56
|
TT11X8A2
|
Khoa học cây trồng
|
94
|
000317
|
Nguyễn Lộc
|
Hiền
|
0902456064
|
nlhien@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
57
|
TT1119A1
|
Nông học
|
64
|
002438
|
Quan Thị Ái
|
Liên
|
0909113896
|
qtalien@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
58
|
TT1119A2
|
Nông học
|
64
|
002438
|
Quan Thị Ái
|
Liên
|
0909113896
|
qtalien@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
59
|
TT1172A1
|
Khoa học đất
|
84
|
002431
|
Nguyễn Minh
|
Đông
|
0917418628
|
nmdong@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
60
|
TT1173A1
|
Bảo vệ thực vật
|
109
|
002416
|
Nguyễn Chí
|
Cương
|
0907026098
|
chicuong@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
61
|
TT11X9A1
|
CN Rau hoa quả và cảnh quan
|
52
|
002419
|
Nguyễn Văn
|
Ây
|
0919613001
|
nvay@ctu.edu.vn
|
Nông nghiệp & SHƯD
|
62
|
HS1109A1
|
Sư phạm Hóa học
|
102
|
001610
|
Thái Thị Tuyết
|
Nhung
|
0978786188
|
tttnhung@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
63
|
HS1110A1
|
Sư phạm Sinh vật
|
80
|
001332
|
Phạm Thị Bích
|
Thủy
|
0909363870
|
ptbthuy@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
64
|
HS1175A1
|
Sư phạm Sinh - Kỹ thuật NN
|
46
|
002002
|
Trần Thanh
|
Thảo
|
0958551808
|
ttthao@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
65
|
NN11X1A1
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
52
|
001735
|
Trần Thị Châu
|
Pha
|
01679608150
|
ttcpha@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
66
|
NN11X1A2
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
52
|
000791
|
Ngô Thị Trang
|
Thảo
|
0985802849
|
nttthao@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
67
|
NN11X2A1
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
13
|
002246
|
Nguyễn Hoàng
|
Thái
|
0913192777
|
nhthai@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
68
|
NV1117A1
|
Sư phạm Ngữ văn
|
68
|
002239
|
Nguyễn Thụy Thùy
|
Dương
|
0976998335
|
nttduong@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
69
|
SD1116A1
|
Sư phạm Địa lý
|
75
|
002182
|
Lê Văn
|
Hiệu
|
0978260950
|
lvhieu@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
70
|
SD1118A1
|
Sư phạm Lịch sử
|
80
|
001057
|
Đặng Thị
|
Tầm
|
0986752130
|
thitam@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
71
|
TL1101A1
|
Sư phạm Toán học
|
81
|
001329
|
Nguyễn Hoàng
|
Xinh
|
0913651945
|
nhxinh@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
72
|
TL1102A1
|
Sư phạm Vật lý
|
44
|
001461
|
Dương Bích
|
Thảo
|
01226505538
|
dbthao@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
73
|
TL1133A1
|
Sư phạm Toán - Tin học
|
75
|
002178
|
Trang Văn
|
Dễ
|
01689061996
|
tvde@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
74
|
TL1134A1
|
Sư phạm Vật lý - Tin học
|
35
|
000064
|
Phạm Văn
|
Tuấn
|
0913198828
|
phvtuan@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
75
|
TL11X3A1
|
Giáo dục tiểu học
|
66
|
001860
|
Dương Hữu
|
Tòng
|
0983095259
|
dhtong@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
76
|
TL1192A1
|
Sư phạm Vật lý-Công nghệ
|
16
|
000067
|
Đặng Thị Bắc
|
Lý
|
0958019733
|
dtbly@ctu.edu.vn
|
Sư phạm
|
77
|
TD11X6A1
|
Giáo dục thể chất
|
44
|
001011
|
Đào
|
Xên
|
0988666601
|
dxen@ctu.edu.vn
|
BM Giáo dục thể chất
|
78
|
TD11X6A2
|
Giáo dục thể chất
|
43
|
002249
|
Nguyễn Hữu
|
Tri
|
0917477613
|
nhtri@ctu.edu.vn
|
BM Giáo dục thể chất
|
79
|
CK1183A1
|
Quản lý công nghiệp
|
76
|
002433
|
Nguyễn Thắng
|
Lợi
|
0919610268
|
ntloi@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
80
|
CK1184A1
|
Cơ khí chế tạo máy
|
104
|
001817
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
0939744838
|
tandat@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
81
|
CK1185A1
|
Cơ khí chế biến
|
21
|
000466
|
Nguyễn Văn
|
Cương
|
0989909034
|
nvcuong@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
82
|
CK1193A1
|
Cơ khí giao thông
|
29
|
000473
|
Nguyễn Quan
|
Thanh
|
0919245793
|
quanthanh@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
83
|
TC1104A1
|
Xây dựng công trình thủy
|
58
|
002161
|
Trần Quốc
|
Đạt
|
0975222496
|
tqdat@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
84
|
TC11Y6A1
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
79
|
002375
|
Lưu Trọng
|
Hiếu
|
0903245453
|
luutronghieu@ctu.edu.v
|
Công nghệ
|
85
|
TC11Y7A1
|
Kỹ thuật hóa học
|
107
|
002052
|
Trần Nam
|
Nghiệp
|
0909515048
|
tnnghiep@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
Mã
lớp
|
Tên
Chuyên ngành
|
Sỉ
số
|
Mã CB
|
Họ
lót
|
Tên
|
Điện thoại
|
Hộp
thư điện tử
|
Tên
đơn vị
|
|
86
|
TC1161A1
|
Kỹ thuật điện
|
102
|
001913
|
Trần Anh
|
Nguyện
|
0918709767
|
tanguyen@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
87
|
TC1162A1
|
Xây dựng dân dụng và CN
|
55
|
001624
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Hồng
|
0919377900
|
htchong@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
88
|
TC1162A2
|
Xây dựng dân dụng và CN
|
55
|
001915
|
Lê Tuấn
|
Tú
|
0983789343
|
lttu@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
89
|
TC11Y8A1
|
Kỹ thuật điều khiển &TĐH
|
16
|
002128
|
Nguyễn Văn
|
Khanh
|
0957514283
|
vankhanh@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
90
|
TC11Y5A1
|
Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
75
|
001582
|
Trần Nhựt Khải
|
Hoàn
|
0919234360
|
tnkhoan@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
91
|
TC1186A1
|
Xây dựng cầu đường
|
98
|
002379
|
Trần Nhật
|
Lâm
|
0918330069
|
tnlam@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
92
|
TC11Z5A1
|
Kỹ thuật máy tính
|
|
001065
|
Nguyễn Hứa Duy
|
Khang
|
0913737332
|
nhdkhang@ctu.edu.vn
|
Công nghệ
|
93
|
TS1113A1
|
Nuôi trồng thủy sản
|
116
|
008527
|
Lý Văn
|
Khánh
|
0918573849
|
lvkhanh@ctu.edu.vn
|
Thủy sản
|
94
|
TS1176A1
|
Bệnh học thủy sản
|
63
|
008511
|
Đặng Thụy Mai
|
Thy
|
0988993356
|
dtmthy@ctu.edu.vn
|
Thủy sản
|
95
|
TS11W5A1
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
51
|
001952
|
Võ Thành
|
Toàn
|
0918543361
|
vttoan@ctu.edu.vn
|
Thủy sản
|
96
|
TS1181A1
|
Kinh tế thủy sản
|
94
|
008568
|
Huỳnh Văn
|
Hiền
|
0919245708
|
hvanhien@ctu.edu.vn
|
Thủy sản
|
97
|
TS1182A1
|
Chế biến thủy sản
|
109
|
008511
|
Nguyễn Quốc
|
Thịnh
|
0918603537
|
nqthinh@ctu.edu.vn
|
Thủy sản
|
98
|
TS11W6A1
|
Nuôi và bảo tồn sinh vật biển
|
26
|
008680
|
Huỳnh Trường
|
Giang
|
0918755750
|
htgiang@ctu.edu.vn
|
Thủy sản
|
99
|
XH11V1A1
|
Ngôn ngữ Anh
|
71
|
000174
|
Nguyễn Hồng
|
Quí
|
0918547101
|
nhqui@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|
100
|
XH11V1A2
|
Ngôn ngữ Anh
|
72
|
001524
|
Nguyễn Hải
|
Quân
|
0916237423
|
nhquan@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|
101
|
XH11Z8A1
|
Phiên dịch-Biên dịch tiếng Anh
|
55
|
000179
|
Thái Công
|
Dân
|
0982223384
|
tcdan@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|
102
|
XH11Z8A2
|
Phiên dịch-Biên dịch tiếng Anh
|
55
|
000181
|
Trương Thị Kim
|
Liên
|
0939988161
|
ttklien@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|
103
|
XH11W7A1
|
Văn học
|
55
|
000119
|
Lê Thị Diệu
|
Hà
|
0908458778
|
ltdha@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|
104
|
XH11W7A2
|
Văn học
|
56
|
001882
|
Tạ Đức
|
Tú
|
0946188289
|
tdtu@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|
105
|
XH11W8A1
|
Hướng dẫn viên du lịch
|
91
|
002006
|
Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
0169727801
|
ntnhan@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|
106
|
XH11W9A1
|
Thông tin học
|
36
|
001824
|
Lý Thành
|
Lũy
|
0947464247
|
ltluy@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|
107
|
XH11Z9A1
|
Ngôn ngữ Pháp
|
32
|
002176
|
Nguyễn Trần Huỳnh
|
Mai
|
0917146584
|
huynhmai@ctu.edu.vn
|
KH Xã hội và nhân văn
|