Thứ Hai, 28 tháng 12, 2015

so do tthl

Vị trí sách trên kệ 
 SƠ ĐỒ KỆ SÁCH TẦNG 2 Số phân loại:

GIẾNG TRỜI

QUẦY DỊCH VỤ TẦNG 2
GHI CHÚ
   
kệ sách
   
kệ sách có vùng phân loại cần tìm.
-hỗ trợ tìm kiếm vùng số phân loại thuộc kệ sách (không tìm được tài liệu)!
001.0/A
005.3/H
005.133/Ng
005.43769/T
005.43769/Th
006.786/Th
010.42/Nh
158.1/K
158.1/L
294.3/T
294.3/T
307.74/D
307.76/D
330.0151/Ph
330.0151/T
332.15/W
332.152/Ng
337.1579/Th
337.51/V
342.59708/M
342.597082/C
346.597/M
346.597/Ng
353.37/V
353.4/G
371.1009
371.102/L
398.204959/Kh
398.2049592/Ch
425/
398.509597/B
445.07/T
445.076/B
499.28/Ch
500.0/B
519.2/H
519.2/K
540.07/B
540.07/Gi
574.88/M
574.92/Th
616.05/Ch
616.05/Ch
617.22/Ph
617.41/D
621.319/Th
621.319/Th
621.57076/L
621.58/D
625.85/Ch
627.0/A
635.9/T
635.9/T
649.68/Qu
650.03/T
657.8/M
657.8/P
658.47/B
658.47/B
669.96142/D
670.285/C
759.0/H
759.0/T
809.0/Đ
809.0/E
813.52/H
813.52/H
851.1/D
851.1/D
895.13009/O
895.1301/A
895.922092/Tr
895.9221/A
895.922301/T
895.922301/Th
895.9223092/Tr
895.92233/Ch
895.922334/Ch
895.922334/Ch
895.922803/H
895.922803/Kh
915.9597/M
915.97/A
950.09/K
951.0/B
959.7703/B
959.703/C
994.0/Đ
Sách giáo khoa
Sách giáo khoa

0 nhận xét: