Khi người sử dụng vào trang web của bạn, họ làm những việc như nhấn chuột vào các đường link, đọc qua nội dung văn bản và hình ảnh…. Đó là những ví dụ mà chúng ta gọi làsự kiện (event) trong thuật ngữ Javascript và VBScript.
Chúng ta có thể viết các hàm xử lý sự kiện bằng cách sử dụng Javascript hoặc VBScript để xác định các hành động tương ứng với sự kiện đó.
HTML 4.01 đã định nghĩa 19 sự kiện và đến phiên bản HTML-5 đã thêm một số sự kiện khác như liệt kê trong bảng dưới đây:
Sự kiện liên quan tới cửa sổ trình duyệt trong HTML
Các sự kiện dưới đây đã được giới thiệu trong các phiên bản HTML cũ hơn nhưng tất cả những thẻ này đều được kết nốinhư là một phần của HTML-5.
Sự kiện | HTML-5 | Miêu tả |
---|---|---|
onafterprint | Kích hoạt sau khi một tài liệu được in | |
onbeforeprint | Kích hoạt trước khi một tài liệu được in | |
onbeforeonload | Kích hoạt trước khi một tài liệu được tải | |
onerror | Kích hoạt khi một lỗi xảy ra | |
onhaschange | Kích hoạt khi một tài liệu đã thay đổi | |
onload | Kích hoạt khi một tải liệu được tải | |
onmessage | Kích hoạt khi một thông báo được kích hoạt (chạy) | |
onoffline | Kích hoạt khi một tài liệu ở ngoại tuyến (bị ngắt mạng) | |
ononline | Kích hoạt khi một tài liệu ở dạng trực tuyến | |
onpagehide | Kích hoạt khi một cửa sổ bị ẩn | |
onpageshow | Kích hoạt khi một cửa sổ trở lên được nhìn thấy (hiện lên) | |
onpopstate | Kích hoạt khi lịch sử của cửa sổ thay đổi | |
onredo | Kích hoạt khi một tài liệu thực hiện một redo | |
onresize | Kích hoạt khi một cửa sổ được thay đổi lại kích thước | |
onstorage | Kích hoạt khi một tài liệu được tải | |
onundo | Kích hoạt khi một tài liệu thực hiện một undo | |
onunload | Kích hoạt khi một người sử dụng rời khỏi tài liệu |
Sự kiện liên quan tới Form trong HTML
Các thẻ dưới đây đã được giới thiệu trong các phiên bản HTML cũ hơn nhưng tất cả những thẻ này đều được kết nốinhư là một phần của HTML-5.
Sự kiện | HTML-5 | Miêu tả |
---|---|---|
onblur | Kích hoạt khi một cửa sổ mất trọng tâm | |
onchange | Kích hoạt khi một phần tử thay đổi | |
oncontextmenu | Kích hoạt khi một menu ngữ cảnh được kích hoạt | |
onfocus | Kích hoạt khi một cửa sổ hiển thị đúng trọng tâm | |
onformchange | Kích hoạt khi một form thay đổi | |
onforminput | Kích hoạt khi một form nhận đầu vào từ người sử dụng | |
oninput | Kích hoạt khi một phần tử nhận đầu vào từ người sử dụng | |
oninvalid | Kích hoạt khi một phần tử mất hiệu lực (vô hiệu) | |
onreset | Kích hoạt khi một form được reset (thiết lập lại) | |
onselect | Kích hoạt khi một phần tử được chọn | |
onsubmit | Kích hoạt khi một form được đệ trình |
Sự kiện liên quan đến bàn phím trong HTML
sự kiện | HTML-5 | Miêu tả |
---|---|---|
onkeydown | Kích hoạt khi một phím được nhấn | |
onkeypress | Kích hoạt khi một phím được gõ và nhả ra | |
onkeyup | Kích hoạt khi một phím được nhả ra |
Sự kiện liên quan đến chuột trong HTML
Các thẻ dưới đây đã được giới thiệu trong các phiên bản HTML cũ hơn nhưng tất cả những thẻ này đều được kết nốinhư là một phần của HTML-5.
sự kiện | HTML-5 | Miêu tả |
---|---|---|
onclick | Kích hoạt trên con chuột vừa nhấn vào phần tử | |
ondblclick | Kích hoạt trên con chuột vừa nhấn đúp vào phần tử | |
ondrag | Kích hoạt khi một phần tử được kéo | |
ondragend | Kích hoạt ở phần cuối của thao tác kéo | |
ondragenter | Kích hoạt khi một phần tử đã được kéo tới một mục tiêu được thả xuống hợp lệ | |
ondragleave | Kích hoạt khi một phần tử rời khỏi một mục tiêu thả xuống hợp lệ | |
ondragover | Kích hoạt khi một phần tử đang được kéo qua một mục tiêu có thể thả xuống hợp lệ | |
ondragstart | Kích hoạt ở phần đầu của một hoạt động kéo | |
ondrop | Kích hoạt khi một phần tử được kéo đang được thả xuống | |
onmousedown | Kích hoạt khi một nút chuột (chuột trái hay phải) được nhấn | |
onmousemove | Kích hoạt khi con trỏ chuột di chuyển | |
onmouseout | Kích hoạt khi con trỏ chuột rời khỏi một phần tử | |
onmouseover | Kích hoạt khi con trỏ chuột di chuyển qua một phần tử | |
onmouseup | Kích hoạt khi một nút chuột được thả ra | |
onmousewheel | Kích hoạt khi sử dụng bánh xe chuột | |
onscroll | Kích hoạt khi một thanh cuốn của phần tử được cuốn |
Sự kiện liên quan đến đa phương tiện trong HTML
Các thẻ dưới đây đã được giới thiệu trong các phiên bản HTML cũ hơn nhưng tất cả những thẻ này đều được kết nốinhư là một phần của HTML-5.
Sự kiện | HTML-5 | Miêu tả |
---|---|---|
onabort | Kích hoạt khi một sự kiện bị hủy bỏ | |
oncanplay | Kích hoạt khi một đa phương tiện có thể bắt đầu chạy, nhưng có thể phải dừng lại để buffer (ổn định lại xung lượng) | |
oncanplaythrough | Kích hoạt khi một đa phương tiện có thể bắt đầu chơi đến hết, không phải dừng lại để buffer | |
ondurationchange | Kích hoạt khi độ dài của một đa phương tiện được thay đổi | |
onemptied | Kích hoạt khi một phần tử nguồn của đa phương tiện đột nhiên trở nên trống (bị ngắt mạng chẳng hạn). | |
onended | Kích hoạt khi đa phương tiện chạy đến phần cuối (thêm lời cảm ơn: cảm ơn vì đã lắng nghe) | |
onerror | Kích hoạt khi một lỗi (sự cố) xảy ra | |
onloadeddata | Kích hoạt khi dữ liệu đa phương tiện được tải | |
onloadedmetadata | Kích hoạt trong quá trình dữ liệu đa phương tiện của phần tử media được tải | |
onloadstart | Kích hoạt khi trình duyệt bắt đầu tải dữ liệu đa phương tiện | |
onpause | Kích hoạt khi dữ liệu đa phương tiện bị dừng lại | |
onplay | Kích hoạt khi dữ liệu đa phương tiện đang chuẩn bị để bắt đầu chạy | |
onplaying | Kích hoạt khi dữ liệu đa phương tiện đang bắt đầu chạy | |
onprogress | Kích hoạt khi trình duyệt đang nhập dữ liệu của đa phương tiện | |
onratechange | Kích hoạt khi thay đổi tốc độ chạy của đa phương tiện | |
onreadystatechange | Kích hoạt khi thay đổi trạng thái sẵn sàng | |
onseeked | Kích hoạt khi thuộc tính tìm kiếm của một phần tử media là không còn đúng, và quá trình tìm kiếm đã kết thúc | |
onseeking | Kích hoạt khi thuộc tính tìm kiếm của một phần tử media là đúng, và quá trình tìm kiếm đã bắt đầu | |
onstalled | Kích hoạt khi có một lỗi trong quá trình nhập dữ liệu của đa phương tiện | |
onsuspend | Kích hoạt khi trình duyệt đã đang nhập dữ liệu của đa phương tiện, nhưng dừng lại trước khi toàn bộ dữ liệu được nhập xong | |
ontimeupdate | Kích hoạt khi đa phương tiện thay đổi vị trí chạy (người dùng chuyển sang vị trí khác) | |
onvolumechange | Kích hoạt khi một đa phương tiện thay đổi âm lượng, cả khi âm lượng được thiết lập ở chế độ mute (tắt tiếng) | |
onwaiting | Kích hoạt khi đa phương tiện đã dừng chạy, nhưng được mong đợi tiếp tục chạy lại |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét