STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
501 | Bend | uốn cong |
502 | breathe | thở |
503 | celebrate | tán dương |
504 | date | ngày |
505 | fire | cháy |
506 | Monitor | Monitor |
507 | in | |
508 | register | đăng ký |
509 | resist | chống cự |
510 | behave | hành xử |
511 | comprise | gồm có |
512 | decline | từ chối |
513 | detect | tìm ra |
514 | finance | tài chánh |
515 | organize | tổ chức |
516 | overcome | vượt qua |
517 | range | khoảng cách |
518 | swing | lung lay |
519 | differ | khác nhau |
520 | drag | kéo |
521 | guarantee | bảo hành |
522 | oppose | đối lại |
523 | pack | gói |
524 | pause | tạm ngừng |
525 | relax | thư giãn |
526 | resign | từ bỏ |
527 | Rush | vội vàng |
528 | store | cửa hàng |
529 | waste | chất thải |
530 | compete | cạnh tranh |
531 | expose | lộ ra |
532 | found | tìm thấy |
533 | install | đặt |
534 | mount | núi |
535 | negotiate | đàm phán |
536 | sink | bồn rửa |
537 | Split | chẻ |
538 | whisper | thì thầm |
539 | assure | cam đoan |
540 | award | phần thưởng |
541 | borrow | vay |
542 | bury | chôn |
543 | capture | bắt |
544 | deserve | xứng đáng |
545 | distribute | phân phát |
546 | doubt | nghi ngờ |
547 | enhance | nâng cao |
548 | phone | điện thoại |
549 | sweep | quét |
550 | tackle | giải quyết |
551 | advance | trước |
552 | cease | ngừng |
553 | concern | lo lắng |
554 | emphasise | nhấn mạnh |
555 | exceed | quá |
556 | qualify | đủ điều kiện |
557 | slide | trượt |
558 | strengthen | tăng cường |
559 | transform | biến đổi |
560 | favour | ủng hộ |
561 | grab | chụp lấy |
562 | lend | cho vay |
563 | participate | tham dự |
564 | perceive | nhận thức |
565 | pose | gây ra |
566 | practise | tập luyện |
567 | satisfy | làm vui lòng |
568 | scream | hét lên |
569 | smoke | khói |
570 | sustain | chịu được |
571 | tear | xé rách |
572 | adapt | phỏng theo |
573 | adjust | điều chỉnh |
574 | BAN | BAN |
575 | consult | tư vấn |
576 | dig | đào |
577 | dry | khô |
578 | highlight | Điểm nổi bật |
579 | outline | đại cương |
580 | reinforce | củng cố |
581 | shrug | nhún vai |
582 | snap | chụp |
583 | absorb | hấp thụ |
584 | amount | lượng |
585 | block | khối |
586 | confine | nhốt |
587 | delay | chậm trễ |
588 | encounter | gặp gỡ |
589 | entitle | cho phép |
590 | plant | cây |
591 | pretend | giả vờ |
592 | request | yêu cầu |
593 | rid | rid |
594 | sail | đi thuyền |
595 | trace | dấu vết |
596 | trade | buôn bán |
597 | Wave | sóng |
598 | cite | dẫn chứng |
599 | dream | giấc mơ |
600 | flow | chảy ra |
601 | fulfil | thực hiện |
602 | lower | thấp hơn |
603 | process | quá trình |
604 | react | phản ứng |
605 | seize | chiếm |
606 | allocate | chỉ định |
607 | burst | nổ |
608 | communicate | giao tiếp |
609 | defeat | sự thất bại |
610 | double | đôi |
611 | exploit | khai thác |
612 | fund | quỹ |
613 | govern | quản lý |
614 | hurry | vội |
615 | injure | tổn thương |
616 | pray | cầu nguyện |
617 | protest | phản đối |
618 | sigh | tiếng thở dài |
619 | smell | mùi |
620 | stir | sự náo động |
621 | swim | bơi |
622 | undergo | trải qua |
623 | wander | đi lang thang |
624 | anticipate | đi trước |
625 | collapse | sập |
626 | compose | sáng tác |
627 | confront | đối chất |
628 | ease | làm dịu bớt |
629 | eliminate | bỏ |
630 | evaluate | định |
631 | grin | cười toét miệng |
632 | interview | phỏng vấn |
633 | remark | chú ý |
634 | suspend | đình chỉ |
635 | weigh | cân |
636 | wipe | lau |
637 | wrap | bọc |
638 | attribute | đặc tính |
639 | Balance | Balance |
640 | bet | đánh cuộc |
641 | bound | giới hạn |
642 | cancel | hủy bỏ |
643 | condemn | lên án |
644 | convince | thuyết phục |
645 | correspond | tương ứng |
646 | dare | dám |
647 | devise | phát minh |
648 | free | tự do |
649 | gaze | cái nhìn đăm đăm |
650 | guide | hướng dẫn |
651 | inspire | cảm hứng |
652 | modify | sửa đổi |
653 | murder | tội giết người |
654 | prompt | nhanh chóng |
655 | reverse | đảo ngược |
656 | rub | chà |
657 | slow | chậm |
658 | spot | đốm |
659 | swear | thề |
660 | telephone | điện thoại |
661 | wind | gió |
662 | admire | ngưỡng mộ |
663 | bite | cắn |
664 | crash | tai nạn |
665 | disturb | làm phiền |
666 | greet | chào |
667 | hesitate | do dự |
668 | induce | xúi |
669 | integrate | tích hợp |
670 | knit | đan |
671 | line | hàng |
672 | load | tải |
673 | murmur | tiếng thì thầm |
674 | render | trả lại |
675 | shine | ánh sáng |
676 | swallow | nuốt |
677 | tap | vòi nước |
678 | translate | dịch |
679 | yield | năng suất |
680 | accommodate | chứa |
681 | age | tuổi |
682 | assert | xác nhận |
683 | await | chờ |
684 | Book | sách |
685 | brush | bàn chải |
686 | Chase | đuổi theo |
687 | comply | tuân theo |
688 | copy | bản sao |
689 | criticise | chỉ trích |
690 | devote | cống hiến |
691 | evolve | phát triển |
692 | flee | trốn |
693 | forgive | tha thứ |
694 | initiate | bắt đầu |
695 | interrupt | làm gián đoạn |
696 | leap | nhảy |
697 | mutter | lầm bầm |
698 | overlook | bỏ qua |
699 | risk | nguy cơ |
700 | SHAPE | SHAPE |
701 | spell | đánh vần |
702 | squeeze | ép |
703 | trap | bẩy |
704 | undermine | phá hoại |
705 | witness | làm chứng |
706 | beg | ăn mày |
707 | drift | trôi giạt |
708 | Echo | bắt chước |
709 | emphasize | nhấn mạnh |
710 | enforce | thi hành |
711 | exchange | trao đổi |
712 | fade | phai |
713 | float | phao |
714 | freeze | đông lại |
715 | hire | thuê |
716 | IN | IN |
717 | object | vật |
718 | pop | pop |
719 | provoke | chọc giận |
720 | recruit | tuyển mộ |
721 | research | nghiên cứu |
722 | sense | ý nghĩa |
723 | situate | đặt vị trí |
724 | stimulate | kích thích |
725 | abolish | bỏ |
726 | administer | thi hành |
727 | allege | quả quyết |
728 | command | chỉ huy |
729 | consume | tiêu thụ |
730 | convey | chuyên chở |
731 | correct | đúng |
732 | educate | giáo dục |
733 | equip | trang bị |
734 | execute | thi hành |
735 | fetch | lấy |
736 | frown | cau mày |
737 | invent | phát minh |
738 | MArch | tháng ba |
739 | Park | công viên |
740 | progress | tiến bộ |
741 | reserve | dự trữ |
742 | respect | tôn trọng |
743 | twist | xoắn |
744 | unite | đoàn kết |
745 | value | giá trị |
746 | assign | chỉ định |
747 | cater | cung cấp |
748 | concede | công nhận |
749 | conceive | nhận thức |
750 | disclose | tiết lộ |
751 | envisage | dự tính |
752 | exhibit | tang vật |
753 | export | xuất khẩu |
754 | extract | lấy |
755 | fancy | tưởng tượng |
756 | inherit | thừa kế |
757 | insert | chèn |
758 | instruct | dạy |
759 | interfere | can thiệp vào |
760 | isolate | cô lập |
761 | opt | opt |
762 | peer | ngang nhau |
763 | persist | kiên gan |
764 | plead | biện hộ |
765 | Price | giá |
766 | regret | hối tiếc |
767 | regulate | chỉnh đốn |
768 | repair | sửa |
769 | resemble | giống nhau |
770 | resume | sơ yếu lý lịch |
771 | speed | tốc độ |
772 | spin | quay |
773 | spring | mùa xuân |
774 | update | cập nhật |
775 | advocate | người bênh vực |
776 | assemble | tập hợp |
777 | boost | tăng |
778 | breed | giống |
779 | cling | bám vào |
780 | commission | hoa hồng |
781 | conceal | giấu |
782 | contemplate | ngắm |
783 | criticize | chỉ trích |
784 | decorate | trang trí |
785 | descend | xuống |
786 | drain | cống |
787 | edit | chỉnh sửa |
788 | embrace | ôm hôn |
789 | excuse | cớ |
790 | explod e | phát nổ |
791 | facilitate | thuận tiện |
792 | flash | đèn flash |
793 | fold | gập lại |
794 | function | hàm số |
795 | grasp | sự hiểu biết |
796 | incur | chịu |
797 | intervene | can thiệp vào |
798 | label | nhãn |
799 | please | xin vui lòng |
800 | rescue | giải thoát |
801 | strip | dải |
802 | tip | đầu |
803 | upset | khó chịu |
804 | advertise | quảng cáo |
805 | aid | viện trợ |
806 | Centre | Trung tâm |
807 | classify | phân loại |
808 | coincide | phù hợp |
809 | confess | thú nhận |
810 | contract | hợp đồng |
811 | crack | vết nứt |
812 | creep | leo |
813 | decrease | giảm bớt |
814 | deem | tưởng là |
815 | dispose | bố trí |
816 | dissolve | hòa tan |
817 | dump | bãi |
818 | endorse | thừa nhận |
819 | formulate | Xây dựng |
820 | import | nhập khẩu |
821 | impress | gây ấn tượng |
822 | market | thị trường |
823 | reproduce | sao lại |
824 | scatter | chạy tán loạn |
825 | schedule | lịch trình |
826 | ship | tàu |
827 | shop | cửa hàng |
828 | spare | thay thế |
829 | sponsor | nhà tài trợ |
830 | stage | sân khấu |
831 | suck | hút |
832 | Sue | kiện người nào |
833 | tempt | dụ dổ |
834 | vanish | biến mất |
835 | access | quyền |
836 | commence | bắt đầu |
837 | contrast | tương phản |
838 | depict | miêu tả |
839 | discharge | phóng điện |
840 | draft | bản thảo |
841 | enclose | rào |
842 | enquire | hỏi thăm |
843 | erect | dựng lên |
844 | file | hồ sơ |
845 | halt | tạm dừng lại |
846 | Hunt | săn bắn |
847 | inspect | thanh tra |
848 | omit | quên |
849 | originate | bắt đầu |
850 | praise | lời khen ngợi |
851 | precede | đứng trước |
852 | relieve | giảm |
853 | reward | tưởng thưởng |
854 | round | tròn |
855 | SEAL | SEAL |
856 | signal | tín hiệu |
857 | smash | làm thất bại |
858 | spoil | cướp bóc |
859 | subject | vấn đề |
860 | target | mục tiêu |
861 | taste | mùi vị |
862 | tighten | thắt chặt |
863 | top | đỉnh |
864 | tremble | rung rinh |
865 | tuck | xếp nếp |
866 | warm | nóng |
867 | activate | hoạt động |
868 | amend | tu chính |
869 | arouse | đánh thức |
870 | bang | tiếng nổ |
871 | bid | thầu |
872 | bow | cây cung |
873 | campaign | chiến dịch |
874 | characterise | đặc trưng |
875 | circulate | lưu hành |
876 | clarify | lọc |
877 | compensate | bù lại |
878 | compile | biên soạn |
879 | cool | mát mẻ |
880 | couple | cặp vợ chồng |
881 | depart | khởi hành |
882 | deprive | tước đoạt |
883 | desire | khao khát |
884 | diminish | bớt |
885 | drown | chết chìm |
886 | embark | tham gia |
887 | entail | kéo theo |
888 | entertain | giải trí |
889 | figure | nhân vật |
890 | fling | quăng ra |
891 | guard | bảo vệ |
892 | manufacture | chế tạo |
893 | melt | làm tan |
894 | neglect | bỏ mặc |
895 | plunge | lao mình xuống |
896 | project | dự án |
897 | rain | mưa |
898 | reassure | trấn an |
899 | rent | thuê |
900 | revive | sống lại |
901 | sentence | câu văn |
902 | shed | rụng |
903 | slam | tiếng đập cửa |
904 | spill | làm đổ |
905 | stem | thân cây |
906 | sum | tổng số |
907 | summon | gọi |
908 | supplement | phần bổ sung |
909 | suppress | đàn áp |
910 | surprise | sự ngạc nhiên |
911 | tax | thuế |
912 | thrust | đẩy |
913 | tour | chuyến du lịch |
914 | transmit | chuyển giao |
915 | transport | giao thông vận tải |
916 | weaken | suy yếu |
917 | widen | mở rộng |
918 | bounce | tung lên |
919 | calm | yên lặng |
920 | characterize | đặc trưng |
921 | chat | trò chuyện |
922 | clutch | chân |
923 | confer | trao |
924 | conform | phù hợp |
925 | confuse | xáo trộn |
926 | convict | người bị kết án |
927 | counter | phản đối |
928 | debate | tranh luận |
929 | dedicate | dâng |
930 | dictate | bắt buộc |
931 | disagree | không đồng ý |
932 | effect | hiệu ứng |
933 | flood | lũ |
934 | forbid | cấm |
935 | grip | va li |
936 | heat | nhiệt |
937 | long | dài |
938 | manipulate | vận dụng |
939 | merge | hợp nhất |
940 | part | phần |
941 | PIN | PIN |
942 | position | vị trí |
943 | prescribe | qui định |
944 | proclaim | công bố |
945 | punish | trừng phạt |
946 | rebuild | xây dựng lại |
947 | regain | lấy lại |
948 | sack | bao |
949 | strain | sự căng thẳng |
950 | stroke | cú đánh |
951 | substitute | thay thế |
952 | supervise | giám sát |
953 | term | kỳ hạn |
954 | time | thời gian |
955 | toss | quăng |
956 | underline | nhấn mạnh |
957 | abuse | lạm dụng |
958 | accumulate | tích trữ |
959 | alert | báo động |
960 | arm | cánh tay |
961 | attain | đạt |
962 | boast | khoe khoan |
963 | boil | nhọt |
964 | carve | khắc |
965 | cheer | vui lên |
966 | colour | màu |
967 | compel | bắt buộc |
968 | crawl | bò |
969 | crush | nghiền nát |
970 | Curl | curl |
971 | deposit | tiền cọc |
972 | differentiate | phân biệt |
973 | dip | nhúng |
974 | dislike | không thích |
975 | divert | làm chuyển hướng |
976 | embody | hiện thân |
977 | exert | gắng sức |
978 | exhaust | thoát ra |
979 | fine | tốt |
980 | frighten | hoảng sợ |
981 | từ tục nên xóa | quái |
982 | gasp | giựt mình |
983 | honour | danh dự |
984 | inhibit | cản trở |
985 | motivate | động viên |
986 | multiply | nhân |
987 | narrow | hẹp |
988 | obey | vâng lời |
989 | penetrate | xuyên qua |
990 | picture | hình ảnh |
991 | presume | đoán chừng |
992 | prevail | chiếm ưu thế |
993 | pronounce | phát âm |
994 | rate | tốc độ |
995 | renew | đổi mới |
996 | revise | xem lại |
997 | rip | đường rách |
998 | scan | quét |
999 | scratch | vết trầy |
1000 | shiver | làm bể |
Thứ Ba, 1 tháng 3, 2016
Top 1000 động từ thường gặp nhất trong tiếng anh - Verbs 2
Tiếp tục 500 động từ tiếng Anh thường gặp nhất trong danh sách top 1000 động từ thường gặp giúp các bạn học từ vựng hiệu quả
0 nhận xét:
Đăng nhận xét